Translation meaning & definition of the word "lousy" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "lousy" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Lousy
[Lousy]/laʊzi/
adjective
1. Very bad
- "A lousy play"
- "It's a stinking world"
- synonym:
- icky ,
- crappy ,
- lousy ,
- rotten ,
- shitty ,
- stinking ,
- stinky
1. Rất tệ
- "Một trò chơi tệ hại"
- "Đó là một thế giới hôi thối"
- từ đồng nghĩa:
- icky ,
- nhảm nhí ,
- tệ hại ,
- thối ,
- tồi tệ ,
- hôi thối
2. Infested with lice
- "Burned their lousy clothes"
- synonym:
- lousy
2. Nhiễm chấy
- "Đốt cháy quần áo tệ hại của họ"
- từ đồng nghĩa:
- tệ hại
3. Vile
- Despicable
- "A dirty (or lousy) trick"
- "A filthy traitor"
- synonym:
- dirty ,
- filthy ,
- lousy
3. Hèn hạ
- Đáng khinh
- "Một mánh khóe bẩn thỉu (hoặc tệ hại)"
- "Một kẻ phản bội bẩn thỉu"
- từ đồng nghĩa:
- bẩn ,
- bẩn thỉu ,
- tệ hại
Examples of using
I'm a lousy singer.
Tôi là một ca sĩ tệ hại.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English