Translation meaning & definition of the word "lounge" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "phòng chờ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Lounge
[Phòng chờ]/laʊnʤ/
noun
1. An upholstered seat for more than one person
- synonym:
- sofa ,
- couch ,
- lounge
1. Một chỗ ngồi bọc cho nhiều người
- từ đồng nghĩa:
- ghế sofa ,
- đi văng ,
- phòng chờ
2. A room (as in a hotel or airport) with seating where people can wait
- synonym:
- lounge ,
- waiting room ,
- waiting area
2. Một phòng (như trong khách sạn hoặc sân bay) với chỗ ngồi nơi mọi người có thể chờ đợi
- từ đồng nghĩa:
- phòng chờ ,
- khu vực chờ
verb
1. Sit or recline comfortably
- "He was lounging on the sofa"
- synonym:
- lounge
1. Ngồi hoặc ngả thoải mái
- "Anh ấy đang ngồi trên ghế sofa"
- từ đồng nghĩa:
- phòng chờ
2. Be about
- "The high school students like to loiter in the central square"
- "Who is this man that is hanging around the department?"
- synonym:
- loiter ,
- lounge ,
- footle ,
- lollygag ,
- loaf ,
- lallygag ,
- hang around ,
- mess about ,
- tarry ,
- linger ,
- lurk ,
- mill about ,
- mill around
2. Về
- "Các học sinh trung học thích lảng vảng ở quảng trường trung tâm"
- "Người đàn ông này đang treo xung quanh bộ phận là ai?"
- từ đồng nghĩa:
- kẻ lừa đảo ,
- phòng chờ ,
- chân ,
- lollygag ,
- ổ bánh mì ,
- lallygag ,
- quanh quẩn ,
- lộn xộn về ,
- hắc ín ,
- đồ lót ,
- ẩn nấp ,
- nhà máy về ,
- nhà máy xung quanh
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English