Translation meaning & definition of the word "loud" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "lớn" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Loud
[Lớn tiếng]/laʊd/
adjective
1. Characterized by or producing sound of great volume or intensity
- "A group of loud children"
- "Loud thunder"
- "Her voice was too loud"
- "Loud trombones"
- synonym:
- loud
1. Đặc trưng bởi hoặc tạo ra âm thanh có âm lượng hoặc cường độ lớn
- "Một nhóm trẻ lớn"
- "Sấm sét lớn"
- "Giọng cô ấy quá to"
- "Trombone lớn"
- từ đồng nghĩa:
- to
2. Tastelessly showy
- "A flash car"
- "A flashy ring"
- "Garish colors"
- "A gaudy costume"
- "Loud sport shirts"
- "A meretricious yet stylish book"
- "Tawdry ornaments"
- synonym:
- brassy ,
- cheap ,
- flash ,
- flashy ,
- garish ,
- gaudy ,
- gimcrack ,
- loud ,
- meretricious ,
- tacky ,
- tatty ,
- tawdry ,
- trashy
2. Sặc sỡ
- "Một chiếc xe flash"
- "Một chiếc nhẫn hào nhoáng"
- "Màu sắc sặc sỡ"
- "Một bộ trang phục lòe loẹt"
- "Áo thể thao lớn"
- "Một cuốn sách dị thường nhưng phong cách"
- "Đồ trang trí tawdry"
- từ đồng nghĩa:
- đồng thau ,
- giá rẻ ,
- đèn flash ,
- hào nhoáng ,
- sặc sỡ ,
- lòe loẹt ,
- gimcrack ,
- to ,
- dị giáo ,
- khó khăn ,
- tẻ nhạt ,
- tawdry ,
- rác rưởi
3. Used chiefly as a direction or description in music
- "The forte passages in the composition"
- synonym:
- forte ,
- loud
3. Được sử dụng chủ yếu như một hướng hoặc mô tả trong âm nhạc
- "Các đoạn sở trường trong thành phần"
- từ đồng nghĩa:
- sở trường ,
- to
adverb
1. With relatively high volume
- "The band played loudly"
- "She spoke loudly and angrily"
- "He spoke loud enough for those at the back of the room to hear him"
- "Cried aloud for help"
- synonym:
- loudly ,
- loud ,
- aloud
1. Với khối lượng tương đối cao
- "Ban nhạc chơi lớn"
- "Cô ấy nói to và giận dữ"
- "Anh ấy nói đủ lớn để những người ở cuối phòng nghe thấy anh ấy"
- "Khóc to để được giúp đỡ"
- từ đồng nghĩa:
- to
Examples of using
My grandson cries very loud.
Cháu tôi khóc rất to.
I turned the radio on so loud that the walls shook.
Tôi bật radio to đến nỗi các bức tường rung chuyển.
Suddenly, the silence was broken by a loud explosion.
Đột nhiên, sự im lặng bị phá vỡ bởi một vụ nổ lớn.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English