Translation meaning & definition of the word "lotto" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "xổ số" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Lotto
[Xổ số]/lɑtoʊ/
noun
1. A game in which numbered balls are drawn at random and players cover the corresponding numbers on their cards
- synonym:
- lotto ,
- bingo ,
- beano ,
- keno
1. Một trò chơi trong đó các quả bóng được đánh số được vẽ ngẫu nhiên và người chơi bao gồm các số tương ứng trên thẻ của họ
- từ đồng nghĩa:
- xổ số ,
- lô tô ,
- beano ,
- keno
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English