Translation meaning & definition of the word "lord" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chúa tể" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Lord
[Chúa tể]/lɔrd/
noun
1. Terms referring to the judeo-christian god
- synonym:
- Godhead ,
- Lord ,
- Creator ,
- Maker ,
- Divine ,
- God Almighty ,
- Almighty ,
- Jehovah
1. Các thuật ngữ đề cập đến thiên chúa judeo-christian
- từ đồng nghĩa:
- Thần ,
- Chúa tể ,
- Người tạo ra ,
- Nhà sản xuất ,
- Thần thánh ,
- Thiên Chúa toàn năng ,
- Toàn năng ,
- Đức Giê-hô-va
2. A person who has general authority over others
- synonym:
- overlord ,
- master ,
- lord
2. Một người có thẩm quyền chung hơn người khác
- từ đồng nghĩa:
- lớp phủ ,
- bậc thầy ,
- chúa tể
3. A titled peer of the realm
- synonym:
- Lord ,
- noble ,
- nobleman
3. Một tiêu đề ngang hàng của vương quốc
- từ đồng nghĩa:
- Chúa tể ,
- cao quý ,
- nhà quý tộc
verb
1. Make a lord of someone
- synonym:
- lord
1. Làm chúa tể của một ai đó
- từ đồng nghĩa:
- chúa tể
Examples of using
The demon lord finally lost conciousness and fell to the floor with a thud.
Chúa tể quỷ cuối cùng đã mất sự đồng tình và ngã xuống sàn với một tiếng uỵch.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English