Translation meaning & definition of the word "lop" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "lop" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Lop
[Lop]/lɑp/
verb
1. Cut off from a whole
- "His head was severed from his body"
- "The soul discerped from the body"
- synonym:
- discerp ,
- sever ,
- lop
1. Cắt đứt từ toàn bộ
- "Đầu anh ta bị cắt đứt khỏi cơ thể"
- "Linh hồn rời khỏi cơ thể"
- từ đồng nghĩa:
- vũ trường ,
- sever ,
- lop
2. Cultivate, tend, and cut back the growth of
- "Dress the plants in the garden"
- synonym:
- snip ,
- clip ,
- crop ,
- trim ,
- lop ,
- dress ,
- prune ,
- cut back
2. Tu luyện, chăm sóc và cắt giảm sự phát triển của
- "Mặc quần áo trong vườn"
- từ đồng nghĩa:
- bắn tỉa ,
- clip ,
- vụ mùa ,
- cắt tỉa ,
- lop ,
- ăn mặc ,
- tỉa ,
- cắt giảm
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English