Translation meaning & definition of the word "loose" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "lỏng lẻo" sang tiếng Việt
Loose
[Mất]verb
1. Grant freedom to
- Free from confinement
- synonym:
- free ,
- liberate ,
- release ,
- unloose ,
- unloosen ,
- loose
1. Trao tự do
- Không bị giam cầm
- từ đồng nghĩa:
- miễn phí ,
- giải phóng ,
- phát hành ,
- không may ,
- không được khuyến khích ,
- lỏng lẻo
2. Turn loose or free from restraint
- "Let loose mines"
- "Loose terrible plagues upon humanity"
- synonym:
- unleash ,
- let loose ,
- loose
2. Biến mất hoặc không bị hạn chế
- "Để mỏ lỏng"
- "Loose bệnh dịch khủng khiếp trên nhân loại"
- từ đồng nghĩa:
- giải phóng ,
- thả lỏng ,
- lỏng lẻo
3. Make loose or looser
- "Loosen the tension on a rope"
- synonym:
- loosen ,
- loose
3. Làm cho lỏng hoặc lỏng lẻo
- "Nới lỏng sự căng thẳng trên một sợi dây"
- từ đồng nghĩa:
- nới lỏng ,
- lỏng lẻo
4. Become loose or looser or less tight
- "The noose loosened"
- "The rope relaxed"
- synonym:
- loosen ,
- relax ,
- loose
4. Trở nên lỏng lẻo hoặc lỏng lẻo hoặc ít chặt chẽ hơn
- "Ngỗng nới lỏng"
- "Dây thoải mái"
- từ đồng nghĩa:
- nới lỏng ,
- thư giãn ,
- lỏng lẻo
adjective
1. Not compact or dense in structure or arrangement
- "Loose gravel"
- synonym:
- loose
1. Không nhỏ gọn hoặc dày đặc trong cấu trúc hoặc sắp xếp
- "Sỏi lỏng"
- từ đồng nghĩa:
- lỏng lẻo
2. (of a ball in sport) not in the possession or control of any player
- "A loose ball"
- synonym:
- loose
2. (của một quả bóng trong thể thao) không thuộc sở hữu hoặc kiểm soát của bất kỳ cầu thủ nào
- "Một quả bóng lỏng lẻo"
- từ đồng nghĩa:
- lỏng lẻo
3. Not tight
- Not closely constrained or constricted or constricting
- "Loose clothing"
- "The large shoes were very loose"
- synonym:
- loose
3. Không chặt chẽ
- Không bị ràng buộc chặt chẽ hoặc bị hạn chế hoặc hạn chế
- "Quần áo lỏng lẻo"
- "Đôi giày lớn rất lỏng"
- từ đồng nghĩa:
- lỏng lẻo
4. Not officially recognized or controlled
- "An informal agreement"
- "A loose organization of the local farmers"
- synonym:
- informal ,
- loose
4. Không được công nhận hoặc kiểm soát chính thức
- "Một thỏa thuận không chính thức"
- "Một tổ chức lỏng lẻo của nông dân địa phương"
- từ đồng nghĩa:
- không chính thức ,
- lỏng lẻo
5. Not literal
- "A loose interpretation of what she had been told"
- "A free translation of the poem"
- synonym:
- free ,
- loose ,
- liberal
5. Không theo nghĩa đen
- "Một cách giải thích lỏng lẻo về những gì cô ấy đã nói"
- "Bản dịch miễn phí của bài thơ"
- từ đồng nghĩa:
- miễn phí ,
- lỏng lẻo ,
- tự do
6. Emptying easily or excessively
- "Loose bowels"
- synonym:
- lax ,
- loose
6. Làm trống dễ dàng hoặc quá mức
- "Ruột lỏng"
- từ đồng nghĩa:
- lỏng lẻo
7. Not affixed
- "The stamp came loose"
- synonym:
- unaffixed ,
- loose
7. Không được dán
- "Con tem bị mất"
- từ đồng nghĩa:
- không trộn lẫn ,
- lỏng lẻo
8. Not tense or taut
- "The old man's skin hung loose and grey"
- "Slack and wrinkled skin"
- "Slack sails"
- "A slack rope"
- synonym:
- loose ,
- slack
8. Không căng thẳng hay căng thẳng
- "Da ông già treo lỏng và xám"
- "Da chùng và nhăn nheo"
- "Cánh buồm chùng"
- "Một sợi dây chùng"
- từ đồng nghĩa:
- lỏng lẻo ,
- chùng
9. (of textures) full of small openings or gaps
- "An open texture"
- "A loose weave"
- synonym:
- loose ,
- open
9. (của kết cấu) đầy các lỗ nhỏ hoặc khoảng trống
- "Một kết cấu mở"
- "Một sợi dệt lỏng lẻo"
- từ đồng nghĩa:
- lỏng lẻo ,
- mở
10. Lacking a sense of restraint or responsibility
- "Idle talk"
- "A loose tongue"
- synonym:
- idle ,
- loose
10. Thiếu ý thức kiềm chế hoặc trách nhiệm
- "Nói chuyện nhàn rỗi"
- "Một cái lưỡi lỏng lẻo"
- từ đồng nghĩa:
- nhàn rỗi ,
- lỏng lẻo
11. Not carefully arranged in a package
- "A box of loose nails"
- synonym:
- loose
11. Không được sắp xếp cẩn thận trong một gói
- "Một hộp móng tay lỏng lẻo"
- từ đồng nghĩa:
- lỏng lẻo
12. Having escaped, especially from confinement
- "A convict still at large"
- "Searching for two escaped prisoners"
- "Dogs loose on the streets"
- "Criminals on the loose in the neighborhood"
- synonym:
- at large(p) ,
- escaped ,
- loose ,
- on the loose(p)
12. Đã trốn thoát, đặc biệt là khỏi bị giam cầm
- "Một bản án vẫn còn lớn"
- "Tìm kiếm hai tù nhân trốn thoát"
- "Chó lỏng trên đường phố"
- "Tội phạm lỏng lẻo trong khu phố"
- từ đồng nghĩa:
- lớn (p) ,
- trốn thoát ,
- lỏng lẻo ,
- trên lỏng (p)
13. Casual and unrestrained in sexual behavior
- "Her easy virtue"
- "He was told to avoid loose (or light) women"
- "Wanton behavior"
- synonym:
- easy ,
- light ,
- loose ,
- promiscuous ,
- sluttish ,
- wanton
13. Giản dị và không bị hạn chế trong hành vi tình dục
- "Đức tính dễ dãi của cô ấy"
- "Anh ấy được yêu cầu tránh phụ nữ lỏng lẻo (hoặc ánh sáng)"
- "Hành vi wanton"
- từ đồng nghĩa:
- dễ dàng ,
- ánh sáng ,
- lỏng lẻo ,
- lăng nhăng ,
- chậm chạp ,
- bừa bãi
adverb
1. Without restraint
- "Cows in india are running loose"
- synonym:
- loose ,
- free
1. Không kiềm chế
- "Bò ở ấn độ đang chạy lỏng"
- từ đồng nghĩa:
- lỏng lẻo ,
- miễn phí