Translation meaning & definition of the word "loony" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "loony" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Loony
[Loony]/luni/
noun
1. Someone deranged and possibly dangerous
- synonym:
- crazy ,
- loony ,
- looney ,
- nutcase ,
- weirdo
1. Ai đó loạn trí và có thể nguy hiểm
- từ đồng nghĩa:
- điên ,
- ghê tởm ,
- looney ,
- hạt dẻ ,
- kỳ lạ
adjective
1. Informal or slang terms for mentally irregular
- "It used to drive my husband balmy"
- synonym:
- balmy ,
- barmy ,
- bats ,
- batty ,
- bonkers ,
- buggy ,
- cracked ,
- crackers ,
- daft ,
- dotty ,
- fruity ,
- haywire ,
- kooky ,
- kookie ,
- loco ,
- loony ,
- loopy ,
- nuts ,
- nutty ,
- round the bend ,
- around the bend ,
- wacky ,
- whacky
1. Điều khoản không chính thức hoặc tiếng lóng cho bất thường về tinh thần
- "Nó được sử dụng để lái chồng tôi balmy"
- từ đồng nghĩa:
- cân bằng ,
- barmy ,
- dơi ,
- người hâm mộ ,
- lỗi ,
- nứt ,
- bánh quy giòn ,
- daft ,
- dotty ,
- trái cây ,
- haywire ,
- kooky ,
- kookie ,
- loco ,
- ghê tởm ,
- lặp ,
- các loại hạt ,
- hạt dẻ ,
- vòng uốn cong ,
- quanh khúc quanh ,
- lập dị
Examples of using
He's fit for the loony bin.
Anh ta phù hợp với thùng rác.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English