Translation meaning & definition of the word "loom" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "loom" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Loom
[Máy dệt]/lum/
noun
1. A textile machine for weaving yarn into a textile
- synonym:
- loom
1. Một máy dệt để dệt sợi vào dệt
- từ đồng nghĩa:
- khung dệt
verb
1. Come into view indistinctly, often threateningly
- "Another air plane loomed into the sky"
- synonym:
- loom
1. Đi vào xem không rõ ràng, thường đe dọa
- "Một chiếc máy bay khác hiện lên bầu trời"
- từ đồng nghĩa:
- khung dệt
2. Appear very large or occupy a commanding position
- "The huge sculpture predominates over the fountain"
- "Large shadows loomed on the canyon wall"
- synonym:
- loom ,
- tower ,
- predominate ,
- hulk
2. Xuất hiện rất lớn hoặc chiếm một vị trí chỉ huy
- "Tác phẩm điêu khắc khổng lồ chiếm ưu thế trên đài phun nước"
- "Bóng lớn hiện ra lờ mờ trên bức tường hẻm núi"
- từ đồng nghĩa:
- khung dệt ,
- tháp ,
- chiếm ưu thế ,
- hulk
3. Hang over, as of something threatening, dark, or menacing
- "The terrible vision brooded over her all day long"
- synonym:
- brood ,
- hover ,
- loom ,
- bulk large
3. Treo trên, như một cái gì đó đe dọa, tối hoặc đe dọa
- "Tầm nhìn khủng khiếp nghiền ngẫm cô ấy suốt cả ngày"
- từ đồng nghĩa:
- ấp trứng ,
- di chuột ,
- khung dệt ,
- số lượng lớn
4. Weave on a loom
- "Materials loomed in egypt"
- synonym:
- loom
4. Dệt trên một khung dệt
- "Vật liệu hiện ra lờ mờ ở ai cập"
- từ đồng nghĩa:
- khung dệt
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English