Translation meaning & definition of the word "lookout" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tìm kiếm" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Lookout
[Nhìn ra]/lʊkaʊt/
noun
1. A person employed to keep watch for some anticipated event
- synonym:
- lookout ,
- lookout man ,
- sentinel ,
- sentry ,
- watch ,
- spotter ,
- scout ,
- picket
1. Một người làm việc để theo dõi một số sự kiện dự đoán
- từ đồng nghĩa:
- cảnh giác ,
- người đàn ông trông coi ,
- canh gác ,
- lính canh ,
- đồng hồ ,
- người chỉ điểm ,
- trinh sát ,
- chọn
2. An elevated post affording a wide view
- synonym:
- lookout ,
- observation post
2. Một bài viết nâng cao cho một cái nhìn rộng
- từ đồng nghĩa:
- cảnh giác ,
- quan sát bài
3. A structure commanding a wide view of its surroundings
- synonym:
- lookout ,
- observation tower ,
- lookout station ,
- observatory
3. Một cấu trúc chỉ huy một cái nhìn rộng về xung quanh
- từ đồng nghĩa:
- cảnh giác ,
- tháp quan sát ,
- trạm quan sát ,
- đài quan sát
4. The act of looking out
- synonym:
- lookout ,
- outlook
4. Hành động nhìn ra
- từ đồng nghĩa:
- cảnh giác ,
- triển vọng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English