Translation meaning & definition of the word "looker" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "người xem" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Looker
[Nhìn]/lʊkər/
noun
1. A close observer
- Someone who looks at something (such as an exhibition of some kind)
- "The spectators applauded the performance"
- "Television viewers"
- "Sky watchers discovered a new star"
- synonym:
- spectator ,
- witness ,
- viewer ,
- watcher ,
- looker
1. Một người quan sát gần
- Ai đó nhìn vào một cái gì đó (chẳng hạn như một triển lãm của một số loại)
- "Khán giả hoan nghênh màn trình diễn"
- "Người xem truyền hình"
- "Những người theo dõi bầu trời đã phát hiện ra một ngôi sao mới"
- từ đồng nghĩa:
- khán giả ,
- nhân chứng ,
- người xem ,
- người theo dõi ,
- nhìn
2. A very attractive or seductive looking woman
- synonym:
- smasher ,
- stunner ,
- knockout ,
- beauty ,
- ravisher ,
- sweetheart ,
- peach ,
- lulu ,
- looker ,
- mantrap ,
- dish
2. Một người phụ nữ trông rất hấp dẫn hoặc quyến rũ
- từ đồng nghĩa:
- đập phá ,
- choáng váng ,
- loại trực tiếp ,
- vẻ đẹp ,
- ravisher ,
- người yêu ,
- đào ,
- lulu ,
- nhìn ,
- thần chú ,
- món ăn
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English