Translation meaning & definition of the word "longingly" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "dài" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Longingly
[Lâu dài]/lɔŋɪŋli/
adverb
1. In a yearning manner
- "He spent the rest of the act gazing longingly over my right shoulder at the illuminated word `exit'"
- synonym:
- longingly ,
- yearningly
1. Một cách khao khát
- "Anh ấy dành phần còn lại của hành động nhìn chằm chằm vào vai phải của tôi ở chữ được chiếu sáng 'thoát'"
- từ đồng nghĩa:
- khao khát
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English