Translation meaning & definition of the word "longevity" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tuổi thọ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Longevity
[Tuổi thọ]/lɔnʤɛvəti/
noun
1. Duration of service
- "Her longevity as a star"
- "Had unusual longevity in the company"
- synonym:
- longevity ,
- length of service
1. Thời gian phục vụ
- "Tuổi thọ của cô ấy như một ngôi sao"
- "Có tuổi thọ bất thường trong công ty"
- từ đồng nghĩa:
- tuổi thọ ,
- thời gian phục vụ
2. The property of being long-lived
- synonym:
- longevity ,
- seniority
2. Tài sản tồn tại lâu dài
- từ đồng nghĩa:
- tuổi thọ ,
- thâm niên
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English