Translation meaning & definition of the word "lonesome" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cô đơn" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Lonesome
[Cô đơn]/loʊnsəm/
adjective
1. Being the only one
- Single and isolated from others
- "The lone doctor in the entire county"
- "A lonesome pine"
- "An only child"
- "The sole heir"
- "The sole example"
- "A solitary instance of cowardice"
- "A solitary speck in the sky"
- synonym:
- lone(a) ,
- lonesome(a) ,
- only(a) ,
- sole(a) ,
- solitary(a)
1. Là người duy nhất
- Độc thân và cô lập với người khác
- "Bác sĩ đơn độc trong toàn quận"
- "Một cây thông cô đơn"
- "Một đứa trẻ duy nhất"
- "Người thừa kế duy nhất"
- "Ví dụ duy nhất"
- "Một ví dụ đơn độc của sự hèn nhát"
- "Một đốm đơn độc trên bầu trời"
- từ đồng nghĩa:
- cô độc (a) ,
- cô đơn (a) ,
- chỉ (a) ,
- duy nhất (a) ,
- đơn độc (a)
2. Marked by dejection from being alone
- "Felt sad and lonely"
- "The loneliest night of the week"
- "Lonesome when her husband is away"
- "Spent a lonesome hour in the bar"
- synonym:
- lonely ,
- lonesome
2. Được đánh dấu bằng sự từ chối một mình
- "Cảm thấy buồn và cô đơn"
- "Đêm cô đơn nhất trong tuần"
- "Cô đơn khi chồng đi vắng"
- "Dành một giờ cô đơn trong quán bar"
- từ đồng nghĩa:
- cô đơn
Examples of using
You feel lonesome, don't you?
Bạn cảm thấy cô đơn, phải không?
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English