Translation meaning & definition of the word "loll" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "loll" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Loll
[Loll]/lɑl/
verb
1. Hang loosely or laxly
- "His tongue lolled"
- synonym:
- droop ,
- loll
1. Treo lỏng lẻo hoặc lỏng lẻo
- "Lưỡi anh ta"
- từ đồng nghĩa:
- rủ xuống ,
- loll
2. Be lazy or idle
- "Her son is just bumming around all day"
- synonym:
- bum ,
- bum around ,
- bum about ,
- arse around ,
- arse about ,
- fuck off ,
- loaf ,
- frig around ,
- waste one's time ,
- lounge around ,
- loll ,
- loll around ,
- lounge about
2. Lười biếng hoặc nhàn rỗi
- "Con trai cô ấy chỉ ồn ào suốt cả ngày"
- từ đồng nghĩa:
- ăn mày ,
- xung quanh ,
- ass về ,
- chết tiệt ,
- ổ bánh mì ,
- frig xung quanh ,
- lãng phí thời gian ,
- phòng khách xung quanh ,
- loll ,
- phòng chờ về
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English