Translation meaning & definition of the word "loge" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "loge" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Loge
[Loge]/loʊʤ/
noun
1. Balcony consisting of the forward section of a theater mezzanine
- synonym:
- loge
1. Ban công bao gồm phần phía trước của một gác lửng nhà hát
- từ đồng nghĩa:
- loge
2. Private area in a theater or grandstand where a small group can watch the performance
- "The royal box was empty"
- synonym:
- box ,
- loge
2. Khu vực riêng tư trong một nhà hát hoặc khán đài nơi một nhóm nhỏ có thể xem buổi biểu diễn
- "Hộp hoàng gia trống rỗng"
- từ đồng nghĩa:
- hộp ,
- loge
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English