Translation meaning & definition of the word "log" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "log" sang tiếng Việt
Log
[Đăng nhập]noun
1. A segment of the trunk of a tree when stripped of branches
- synonym:
- log
1. Một đoạn thân cây khi tước cành
- từ đồng nghĩa:
- đăng nhập
2. The exponent required to produce a given number
- synonym:
- logarithm ,
- log
2. Số mũ cần thiết để tạo ra một số nhất định
- từ đồng nghĩa:
- logarit ,
- đăng nhập
3. A written record of messages sent or received
- "They kept a log of all transmission by the radio station"
- "An email log"
- synonym:
- log
3. Một bản ghi các tin nhắn được gửi hoặc nhận
- "Họ giữ một bản ghi của tất cả các đài truyền phát của đài phát thanh"
- "Một nhật ký email"
- từ đồng nghĩa:
- đăng nhập
4. A written record of events on a voyage (of a ship or plane)
- synonym:
- log
4. Một bản ghi các sự kiện trên một chuyến đi (của một con tàu hoặc máy bay)
- từ đồng nghĩa:
- đăng nhập
5. Measuring instrument that consists of a float that trails from a ship by a knotted line in order to measure the ship's speed through the water
- synonym:
- log
5. Dụng cụ đo bao gồm một phao kéo từ một con tàu bằng một đường thắt nút để đo tốc độ của con tàu qua mặt nước
- từ đồng nghĩa:
- đăng nhập
verb
1. Enter into a log, as on ships and planes
- synonym:
- log
1. Nhập vào một bản ghi, như trên tàu và máy bay
- từ đồng nghĩa:
- đăng nhập
2. Cut lumber, as in woods and forests
- synonym:
- log ,
- lumber
2. Cắt gỗ, như trong rừng và rừng
- từ đồng nghĩa:
- đăng nhập ,
- gỗ xẻ