Translation meaning & definition of the word "loft" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "loft" sang tiếng Việt
Loft
[Gác xép]noun
1. Floor consisting of a large unpartitioned space over a factory or warehouse or other commercial space
- synonym:
- loft
1. Sàn bao gồm một không gian rộng lớn không phân chia trên một nhà máy hoặc nhà kho hoặc không gian thương mại khác
- từ đồng nghĩa:
- gác xép
2. Floor consisting of open space at the top of a house just below roof
- Often used for storage
- synonym:
- loft ,
- attic ,
- garret
2. Sàn bao gồm không gian mở ở đầu một ngôi nhà ngay dưới mái nhà
- Thường được sử dụng để lưu trữ
- từ đồng nghĩa:
- gác xép ,
- gác mái ,
- garret
3. (golf) the backward slant on the head of some golf clubs that is designed to drive the ball high in the air
- synonym:
- loft
3. (golf) nghiêng về phía sau trên đầu của một số câu lạc bộ golf được thiết kế để đưa bóng lên cao trong không trung
- từ đồng nghĩa:
- gác xép
4. A raised shelter in which pigeons are kept
- synonym:
- loft ,
- pigeon loft
4. Một nơi trú ẩn lớn lên trong đó chim bồ câu được giữ
- từ đồng nghĩa:
- gác xép ,
- bồ câu gác xép
verb
1. Store in a loft
- synonym:
- loft
1. Lưu trữ trên gác xép
- từ đồng nghĩa:
- gác xép
2. Propel through the air
- "The rocket lofted the space shuttle into the air"
- synonym:
- loft
2. Đẩy qua không trung
- "Tên lửa gác tàu con thoi lên không trung"
- từ đồng nghĩa:
- gác xép
3. Kick or strike high in the air
- "Loft a ball"
- synonym:
- loft
3. Đá hoặc tấn công cao trong không khí
- "Trộm bóng"
- từ đồng nghĩa:
- gác xép
4. Lay out a full-scale working drawing of the lines of a vessel's hull
- synonym:
- loft
4. Đặt ra một bản vẽ làm việc toàn diện về các đường của thân tàu
- từ đồng nghĩa:
- gác xép