Translation meaning & definition of the word "locust" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "mộc địa" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Locust
[Châu chấu]/loʊkəst/
noun
1. Migratory grasshoppers of warm regions having short antennae
- synonym:
- locust
1. Châu chấu di cư của các vùng ấm áp có râu ngắn
- từ đồng nghĩa:
- châu chấu
2. Hardwood from any of various locust trees
- synonym:
- locust
2. Gỗ cứng từ bất kỳ cây châu chấu khác nhau
- từ đồng nghĩa:
- châu chấu
3. Any of various hardwood trees of the family leguminosae
- synonym:
- locust tree ,
- locust
3. Bất kỳ cây gỗ cứng nào thuộc họ leguminosae
- từ đồng nghĩa:
- cây châu chấu ,
- châu chấu
Examples of using
That's not a grasshopper. It's a locust!
Đó không phải là một con châu chấu. Đó là một con châu chấu!
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English