Translation meaning & definition of the word "locomotive" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đầu máy" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Locomotive
[Đầu máy]/loʊkəmoʊtɪv/
noun
1. A wheeled vehicle consisting of a self-propelled engine that is used to draw trains along railway tracks
- synonym:
- locomotive ,
- engine ,
- locomotive engine ,
- railway locomotive
1. Một chiếc xe có bánh xe bao gồm một động cơ tự hành được sử dụng để vẽ các đoàn tàu dọc theo đường ray xe lửa
- từ đồng nghĩa:
- đầu máy ,
- động cơ ,
- động cơ đầu máy ,
- đầu máy xe lửa
adjective
1. Of or relating to locomotion
- synonym:
- locomotive ,
- locomotor
1. Hoặc liên quan đến vận động
- từ đồng nghĩa:
- đầu máy ,
- vận động
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English