Translation meaning & definition of the word "locally" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "địa phương" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Locally
[Địa phương]/loʊkəli/
adverb
1. By a particular locality
- "It was locally decided"
- synonym:
- locally
1. Bởi một địa phương cụ thể
- "Nó đã được quyết định tại địa phương"
- từ đồng nghĩa:
- địa phương
2. To a restricted area of the body
- "Apply this medicine topically"
- synonym:
- locally ,
- topically
2. Đến một khu vực hạn chế của cơ thể
- "Áp dụng thuốc này tại chỗ"
- từ đồng nghĩa:
- địa phương ,
- chủ đề
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English