Translation meaning & definition of the word "locale" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "địa phương" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Locale
[Địa phương]/loʊkæl/
noun
1. The scene of any event or action (especially the place of a meeting)
- synonym:
- venue ,
- locale ,
- locus
1. Cảnh của bất kỳ sự kiện hoặc hành động nào (đặc biệt là nơi diễn ra cuộc họp)
- từ đồng nghĩa:
- địa điểm ,
- địa phương ,
- locus
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English