Translation meaning & definition of the word "lob" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "lob" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Lob
[Thùy]/lɑb/
noun
1. An easy return of a tennis ball in a high arc
- synonym:
- lob
1. Một sự trở lại dễ dàng của một quả bóng tennis trong một vòng cung cao
- từ đồng nghĩa:
- thùy
2. The act of propelling something (as a ball or shell etc.) in a high arc
- synonym:
- lob
2. Hành động đẩy một cái gì đó (như một quả bóng hoặc vỏ, vv) trong một vòng cung cao
- từ đồng nghĩa:
- thùy
verb
1. Propel in a high arc
- "Lob the tennis ball"
- synonym:
- lob
1. Đẩy trong một vòng cung cao
- "Bóng tennis"
- từ đồng nghĩa:
- thùy
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English