Translation meaning & definition of the word "loathsome" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "loathsome" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Loathsome
[Loathsome]/loʊðsəm/
adjective
1. Causing or able to cause nausea
- "A nauseating smell"
- "Nauseous offal"
- "A sickening stench"
- synonym:
- nauseating ,
- nauseous ,
- noisome ,
- queasy ,
- loathsome ,
- offensive ,
- sickening ,
- vile
1. Gây ra hoặc có thể gây buồn nôn
- "Một mùi buồn nôn"
- "Bộ phận nội tạng"
- "Một mùi hôi thối"
- từ đồng nghĩa:
- buồn nôn ,
- ồn ào ,
- lo lắng ,
- ghê tởm ,
- tấn công ,
- ốm ,
- hèn hạ
2. Highly offensive
- Arousing aversion or disgust
- "A disgusting smell"
- "Distasteful language"
- "A loathsome disease"
- "The idea of eating meat is repellent to me"
- "Revolting food"
- "A wicked stench"
- synonym:
- disgusting ,
- disgustful ,
- distasteful ,
- foul ,
- loathly ,
- loathsome ,
- repellent ,
- repellant ,
- repelling ,
- revolting ,
- skanky ,
- wicked ,
- yucky
2. Rất khó chịu
- Khơi dậy ác cảm hoặc ghê tởm
- "Một mùi kinh tởm"
- "Ngôn ngữ khó chịu"
- "Một căn bệnh ghê tởm"
- "Ý tưởng ăn thịt là không phù hợp với tôi"
- "Thực phẩm nổi loạn"
- "Một mùi hôi thối độc ác"
- từ đồng nghĩa:
- kinh tởm ,
- ghê tởm ,
- khó chịu ,
- phạm lỗi ,
- thuốc chống côn trùng ,
- đẩy lùi ,
- nổi loạn ,
- khéo léo ,
- độc ác ,
- xui xẻo
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English