Translation meaning & definition of the word "loathe" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "ghê tởm" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Loathe
[Máy tiện]/loʊð/
verb
1. Find repugnant
- "I loathe that man"
- "She abhors cats"
- synonym:
- abhor ,
- loathe ,
- abominate ,
- execrate
1. Tìm thấy sự bất mãn
- "Tôi ghét người đàn ông đó"
- "Cô ấy bắt cóc mèo"
- từ đồng nghĩa:
- ghê tởm ,
- gớm ghiếc ,
- thực hiện
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English