Translation meaning & definition of the word "loaf" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "loaf" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Loaf
[Ổ đĩa]/loʊf/
noun
1. A shaped mass of baked bread that is usually sliced before eating
- synonym:
- loaf of bread ,
- loaf
1. Một khối bánh mì nướng thường được cắt lát trước khi ăn
- từ đồng nghĩa:
- ổ bánh mì
2. A quantity of food (other than bread) formed in a particular shape
- "Meat loaf"
- "Sugar loaf"
- "A loaf of cheese"
- synonym:
- loaf
2. Một lượng thức ăn (trừ bánh mì) được hình thành trong một hình dạng cụ thể
- "Tua thịt"
- "Tua đường"
- "Một ổ phô mai"
- từ đồng nghĩa:
- ổ bánh mì
verb
1. Be lazy or idle
- "Her son is just bumming around all day"
- synonym:
- bum ,
- bum around ,
- bum about ,
- arse around ,
- arse about ,
- fuck off ,
- loaf ,
- frig around ,
- waste one's time ,
- lounge around ,
- loll ,
- loll around ,
- lounge about
1. Lười biếng hoặc nhàn rỗi
- "Con trai cô ấy chỉ ồn ào suốt cả ngày"
- từ đồng nghĩa:
- ăn mày ,
- xung quanh ,
- ass về ,
- chết tiệt ,
- ổ bánh mì ,
- frig xung quanh ,
- lãng phí thời gian ,
- phòng khách xung quanh ,
- loll ,
- phòng chờ về
2. Be about
- "The high school students like to loiter in the central square"
- "Who is this man that is hanging around the department?"
- synonym:
- loiter ,
- lounge ,
- footle ,
- lollygag ,
- loaf ,
- lallygag ,
- hang around ,
- mess about ,
- tarry ,
- linger ,
- lurk ,
- mill about ,
- mill around
2. Về
- "Các học sinh trung học thích lảng vảng ở quảng trường trung tâm"
- "Người đàn ông này đang treo xung quanh bộ phận là ai?"
- từ đồng nghĩa:
- kẻ lừa đảo ,
- phòng chờ ,
- chân ,
- lollygag ,
- ổ bánh mì ,
- lallygag ,
- quanh quẩn ,
- lộn xộn về ,
- hắc ín ,
- đồ lót ,
- ẩn nấp ,
- nhà máy về ,
- nhà máy xung quanh
Examples of using
She bought a loaf of bread.
Cô mua một ổ bánh mì.
I bought a loaf of bread for breakfast.
Tôi đã mua một ổ bánh mì cho bữa sáng.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English