Translation meaning & definition of the word "loading" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tải" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Loading
[Đang tải]/loʊdɪŋ/
noun
1. Weight to be borne or conveyed
- synonym:
- load ,
- loading ,
- burden
1. Trọng lượng được sinh ra hoặc truyền đạt
- từ đồng nghĩa:
- tải ,
- gánh nặng
2. A quantity that can be processed or transported at one time
- "The system broke down under excessive loads"
- synonym:
- load ,
- loading
2. Một số lượng có thể được xử lý hoặc vận chuyển cùng một lúc
- "Hệ thống bị hỏng dưới tải quá mức"
- từ đồng nghĩa:
- tải
3. The ratio of the gross weight of an airplane to some factor determining its lift
- synonym:
- loading
3. Tỷ lệ tổng trọng lượng của một chiếc máy bay với một số yếu tố quyết định lực nâng của nó
- từ đồng nghĩa:
- tải
4. Goods carried by a large vehicle
- synonym:
- cargo ,
- lading ,
- freight ,
- load ,
- loading ,
- payload ,
- shipment ,
- consignment
4. Hàng hóa được vận chuyển bằng một chiếc xe lớn
- từ đồng nghĩa:
- hàng hóa ,
- vận đơn ,
- vận chuyển hàng hóa ,
- tải ,
- tải trọng ,
- lô hàng
5. The labor of putting a load of something on or in a vehicle or ship or container etc.
- "The loading took 2 hours"
- synonym:
- loading
5. Lao động của việc tải một cái gì đó lên hoặc trong một chiếc xe hoặc tàu hoặc container, vv.
- "Việc tải mất 2 giờ"
- từ đồng nghĩa:
- tải
Examples of using
The cannon! They're loading the cannon! Why? Ah! They're going to shoot! Pick up speed - one, two, one, two!
Pháo! Họ đang nạp pháo! Tại sao? Ah! Họ sẽ bắn! Nhặt tốc độ - một, hai, một, hai!
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English