Translation meaning & definition of the word "livestock" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "chăn nuôi" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Livestock
[Chăn nuôi]/laɪvstɑk/
noun
1. Any animals kept for use or profit
- synonym:
- livestock ,
- stock ,
- farm animal
1. Bất kỳ động vật nào được giữ để sử dụng hoặc lợi nhuận
- từ đồng nghĩa:
- chăn nuôi ,
- cổ phiếu ,
- động vật trang trại
Examples of using
The animals living on a farm are the livestock.
Các động vật sống trong một trang trại là vật nuôi.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English