Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "lively" into Vietnamese language

Nghĩa dịch & định nghĩa của từ "sống động" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Lively

[Sống động]
/laɪvli/

adjective

1. Full of life and energy

  • "A lively discussion"
  • "Lively and attractive parents"
  • "A lively party"
    synonym:
  • lively

1. Tràn đầy sức sống và năng lượng

  • "Một cuộc thảo luận sôi nổi"
  • "Cha mẹ sống động và hấp dẫn"
  • "Một bữa tiệc sôi động"
    từ đồng nghĩa:
  • sống động

2. Full of zest or vigor

  • "A racy literary style"
    synonym:
  • lively
  • ,
  • racy

2. Đầy niềm say mê hoặc sức sống

  • "Một phong cách văn học đặc sắc"
    từ đồng nghĩa:
  • sống động
  • ,
  • racy

3. Quick and energetic

  • "A brisk walk in the park"
  • "A lively gait"
  • "A merry chase"
  • "Traveling at a rattling rate"
  • "A snappy pace"
  • "A spanking breeze"
    synonym:
  • alert
  • ,
  • brisk
  • ,
  • lively
  • ,
  • merry
  • ,
  • rattling
  • ,
  • snappy
  • ,
  • spanking
  • ,
  • zippy

3. Nhanh chóng và tràn đầy năng lượng

  • "Đi bộ nhanh trong công viên"
  • "Một dáng đi sống động"
  • "Một cuộc rượt đuổi vui vẻ"
  • "Đi du lịch với tốc độ lạch cạch"
  • "Một tốc độ nhanh chóng"
  • "Một cơn gió mạnh"
    từ đồng nghĩa:
  • cảnh báo
  • ,
  • nhanh nhẹn
  • ,
  • sống động
  • ,
  • vui vẻ
  • ,
  • lạch cạch
  • ,
  • linh hoạt
  • ,
  • đánh đòn
  • ,
  • zippy

4. Elastic

  • Rebounds readily
  • "Clean bouncy hair"
  • "A lively tennis ball"
  • "As resilient as seasoned hickory"
  • "Springy turf"
    synonym:
  • bouncy
  • ,
  • live
  • ,
  • lively
  • ,
  • resilient
  • ,
  • springy

4. Đàn hồi

  • Bật lại dễ dàng
  • "Tóc bồng bềnh sạch"
  • "Một quả bóng tennis sống động"
  • "Kiên cường như hickory dày dạn"
  • "Sân cỏ mùa xuân"
    từ đồng nghĩa:
  • nảy
  • ,
  • sống
  • ,
  • sống động
  • ,
  • kiên cường
  • ,
  • mùa xuân

5. Filled with events or activity

  • "A lively period in history"
    synonym:
  • lively

5. Chứa đầy các sự kiện hoặc hoạt động

  • "Một thời kỳ sống động trong lịch sử"
    từ đồng nghĩa:
  • sống động

6. Full of spirit

  • "A dynamic full of life woman"
  • "A vital and charismatic leader"
  • "This whole lively world"
    synonym:
  • full of life
  • ,
  • lively
  • ,
  • vital

6. Đầy tinh thần

  • "Một người phụ nữ năng động tràn đầy sức sống"
  • "Một nhà lãnh đạo quan trọng và lôi cuốn"
  • "Toàn bộ thế giới sống động này"
    từ đồng nghĩa:
  • tràn đầy sức sống
  • ,
  • sống động
  • ,
  • quan trọng

Examples of using

People need to be more lively when presenting their work.
Mọi người cần sống động hơn khi trình bày tác phẩm của mình.
She has a lively interest in everything around us.
Cô ấy rất quan tâm đến mọi thứ xung quanh chúng tôi.
Nancy has a very lively and sweet temperament.
Nancy có tính tình rất sôi nổi và ngọt ngào.