Translation meaning & definition of the word "liveliness" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "sống động" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Liveliness
[Sống động]/laɪvlinəs/
noun
1. General activity and motion
- synonym:
- liveliness ,
- animation
1. Hoạt động chung và chuyển động
- từ đồng nghĩa:
- sống động ,
- hoạt hình
2. Animation and energy in action or expression
- "It was a heavy play and the actors tried in vain to give life to it"
- synonym:
- liveliness ,
- life ,
- spirit ,
- sprightliness
2. Hoạt hình và năng lượng trong hành động hoặc biểu hiện
- "Đó là một vở kịch nặng nề và các diễn viên đã cố gắng vô ích để mang lại sự sống cho nó"
- từ đồng nghĩa:
- sống động ,
- đời sống ,
- tinh thần ,
- chính xác
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English