Translation meaning & definition of the word "live" into Vietnamese language
Nghĩa dịch & định nghĩa của từ "sống" sang tiếng Việt
Live
[Sống]verb
1. Inhabit or live in
- Be an inhabitant of
- "People lived in africa millions of years ago"
- "The people inhabited the islands that are now deserted"
- "This kind of fish dwells near the bottom of the ocean"
- "Deer are populating the woods"
- synonym:
- populate ,
- dwell ,
- live ,
- inhabit
1. Cư trú hoặc sống trong
- Là cư dân của
- "Người dân sống ở châu phi hàng triệu năm trước"
- "Người dân sinh sống trên những hòn đảo hiện đã bị bỏ hoang"
- "Loại cá này sống gần đáy đại dương"
- "Hươu đang trú ngụ trong rừng"
- từ đồng nghĩa:
- cư trú ,
- cư ng ,
- sống
2. Lead a certain kind of life
- Live in a certain style
- "We had to live frugally after the war"
- synonym:
- live
2. Dẫn dắt một loại cuộc sống nhất định
- Sống theo một phong cách nhất định
- "Chúng tôi phải sống đạm bạc sau chiến tranh"
- từ đồng nghĩa:
- sống
3. Continue to live through hardship or adversity
- "We went without water and food for 3 days"
- "These superstitions survive in the backwaters of america"
- "The race car driver lived through several very serious accidents"
- "How long can a person last without food and water?"
- synonym:
- survive ,
- last ,
- live ,
- live on ,
- go ,
- endure ,
- hold up ,
- hold out
3. Tiếp tục sống qua khó khăn hay nghịch cảnh
- "Chúng tôi không có nước và thức ăn trong 3 ngày"
- "Những mê tín này tồn tại ở vùng nước đọng của nước mỹ"
- "Người lái xe đua đã trải qua nhiều vụ tai nạn rất nghiêm trọng"
- "Một người có thể sống được bao lâu nếu không có thức ăn và nước uống?"
- từ đồng nghĩa:
- sống sót ,
- cuối cùng ,
- sống ,
- sống trên ,
- đi đi ,
- chịu đựng ,
- giữ lên ,
- cầm cự đi
4. Support oneself
- "He could barely exist on such a low wage"
- "Can you live on $2000 a month in new york city?"
- "Many people in the world have to subsist on $1 a day"
- synonym:
- exist ,
- survive ,
- live ,
- subsist
4. Tự hỗ trợ mình
- "Anh ấy hầu như không thể tồn tại với mức lương thấp như vậy"
- "Bạn có thể sống trên $2000 một tháng ở thành phố new york không?"
- "Nhiều người trên thế giới phải sống bằng $1 ngày"
- từ đồng nghĩa:
- tồn tại ,
- sống sót ,
- sống
5. Have life, be alive
- "Our great leader is no more"
- "My grandfather lived until the end of war"
- synonym:
- be ,
- live
5. Có sự sống, được sống
- "Nhà lãnh đạo vĩ đại của chúng ta không còn nữa"
- "Ông tôi sống cho đến khi chiến tranh kết thúc"
- từ đồng nghĩa:
- được ,
- sống
6. Have firsthand knowledge of states, situations, emotions, or sensations
- "I know the feeling!"
- "Have you ever known hunger?"
- "I have lived a kind of hell when i was a drug addict"
- "The holocaust survivors have lived a nightmare"
- "I lived through two divorces"
- synonym:
- know ,
- experience ,
- live
6. Có kiến thức trực tiếp về trạng thái, tình huống, cảm xúc hoặc cảm giác
- "Tôi biết cảm giác!"
- "Bạn đã bao giờ biết đến cơn đói chưa?"
- "Tôi đã sống như một địa ngục khi còn nghiện ma túy"
- "Những người sống sót sau thảm họa diệt chủng đã sống trong một cơn ác mộng"
- "Tôi đã sống qua hai cuộc ly hôn"
- từ đồng nghĩa:
- biết ,
- kinh nghiệm ,
- sống
7. Pursue a positive and satisfying existence
- "You must accept yourself and others if you really want to live"
- synonym:
- live
7. Theo đuổi một sự tồn tại tích cực và thỏa mãn
- "Bạn phải chấp nhận bản thân và người khác nếu bạn thực sự muốn sống"
- từ đồng nghĩa:
- sống
adjective
1. Actually being performed at the time of hearing or viewing
- "A live television program"
- "Brought to you live from lincoln center"
- "Live entertainment involves performers actually in the physical presence of a live audience"
- synonym:
- live ,
- unrecorded
1. Thực tế đang được thực hiện tại thời điểm nghe hoặc xem
- "Một chương trình truyền hình trực tiếp"
- "Mang đến cho bạn trực tiếp từ trung tâm lincoln"
- "Giải trí trực tiếp liên quan đến những người biểu diễn thực sự có sự hiện diện thực tế của khán giả trực tiếp"
- từ đồng nghĩa:
- sống ,
- không ghi
2. Exerting force or containing energy
- "Live coals"
- "Tossed a live cigarette out the window"
- "Got a shock from a live wire"
- "Live ore is unmined ore"
- "A live bomb"
- "A live ball is one in play"
- synonym:
- live
2. Tác dụng lực hoặc chứa năng lượng
- "Than sống"
- "Ném một điếu thuốc sống ra ngoài cửa sổ"
- "Bị điện giật từ dây điện"
- "Quặng sống là quặng chưa khai thác"
- "Một quả bom sống"
- "Một quả bóng sống là một quả bóng đang diễn ra"
- từ đồng nghĩa:
- sống
3. Possessing life
- "The happiest person alive"
- "The nerve is alive"
- "Doctors are working hard to keep him alive"
- "Burned alive"
- "A live canary"
- synonym:
- alive(p) ,
- live
3. Sở hữu cuộc sống
- "Người hạnh phúc nhất còn sống"
- "Dây thần kinh còn sống"
- "Các bác sĩ đang làm việc chăm chỉ để giữ cho anh ấy sống sót"
- "Thiêu sống"
- "Một con chim hoàng yến sống"
- từ đồng nghĩa:
- còn sống(p] ,
- sống
4. Highly reverberant
- "A live concert hall"
- synonym:
- live(a)
4. Âm vang cao
- "Một phòng hòa nhạc trực tiếp"
- từ đồng nghĩa:
- sống(a]
5. Charged with an explosive
- "Live ammunition"
- "A live bomb"
- synonym:
- live
5. Bị buộc tội với một chất nổ
- "Đạn sống"
- "Một quả bom sống"
- từ đồng nghĩa:
- sống
6. Elastic
- Rebounds readily
- "Clean bouncy hair"
- "A lively tennis ball"
- "As resilient as seasoned hickory"
- "Springy turf"
- synonym:
- bouncy ,
- live ,
- lively ,
- resilient ,
- springy
6. Đàn hồi
- Bật lại dễ dàng
- "Tóc bồng bềnh sạch"
- "Một quả bóng tennis sống động"
- "Kiên cường như hickory dày dạn"
- "Sân cỏ mùa xuân"
- từ đồng nghĩa:
- nảy ,
- sống ,
- sống động ,
- kiên cường ,
- mùa xuân
7. Abounding with life and energy
- "The club members are a really live bunch"
- synonym:
- live
7. Dồi dào sự sống và năng lượng
- "Các thành viên câu lạc bộ là một nhóm thực sự sống động"
- từ đồng nghĩa:
- sống
8. In current use or ready for use
- "Live copy is ready to be set in type or already set but not yet proofread"
- synonym:
- live
8. Trong sử dụng hiện tại hoặc sẵn sàng để sử dụng
- "Bản sao trực tiếp đã sẵn sàng để đặt thành loại hoặc đã được đặt nhưng chưa được hiệu đính"
- từ đồng nghĩa:
- sống
9. Of current relevance
- "A live issue"
- "Still a live option"
- synonym:
- live
9. Của sự liên quan hiện tại
- "Một vấn đề trực tiếp"
- "Vẫn là một lựa chọn trực tiếp"
- từ đồng nghĩa:
- sống
10. Charged or energized with electricity
- "A hot wire"
- "A live wire"
- synonym:
- hot ,
- live
10. Được sạc hoặc cấp điện
- "Một sợi dây nóng"
- "Một sợi dây sống"
- từ đồng nghĩa:
- nóng bức ,
- sống
11. Capable of erupting
- "A live volcano"
- "The volcano is very much alive"
- synonym:
- alive ,
- live
11. Có khả năng phun trào
- "Một ngọn núi lửa sống"
- "Núi lửa còn sống rất nhiều"
- từ đồng nghĩa:
- sống
adverb
1. Not recorded
- "The opera was broadcast live"
- synonym:
- live
1. Không ghi
- "Vở opera được truyền hình trực tiếp"
- từ đồng nghĩa:
- sống