Translation meaning & definition of the word "lit" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "sáng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Lit
[Lít]/lɪt/
noun
1. The humanistic study of a body of literature
- "He took a course in russian lit"
- synonym:
- literature ,
- lit
1. Nghiên cứu nhân văn của một cơ thể của văn học
- "Anh ấy đã tham gia một khóa học bằng tiếng nga"
- từ đồng nghĩa:
- văn chương ,
- thắp sáng
adjective
1. Provided with artificial light
- "Illuminated advertising"
- "Looked up at the lighted windows"
- "A brightly lit room"
- "A well-lighted stairwell"
- synonym:
- illuminated ,
- lighted ,
- lit ,
- well-lighted
1. Cung cấp ánh sáng nhân tạo
- "Quảng cáo được chiếu sáng"
- "Nhìn lên cửa sổ sáng"
- "Một căn phòng sáng rực"
- "Một cầu thang được chiếu sáng tốt"
- từ đồng nghĩa:
- chiếu sáng ,
- thắp sáng ,
- được chiếu sáng tốt
2. Set afire or burning
- "The lighted candles"
- "A lighted cigarette"
- "A lit firecracker"
- synonym:
- lighted ,
- lit
2. Thiết lập ở xa hoặc đốt cháy
- "Nến thắp sáng"
- "Một điếu thuốc sáng"
- "Một khẩu pháo sáng"
- từ đồng nghĩa:
- thắp sáng
Examples of using
Tom lit the candle and then blew out the match.
Tom thắp nến và sau đó thổi tắt trận đấu.
The room was lit by a single candle.
Căn phòng được thắp sáng bởi một ngọn nến duy nhất.
They lit the candles.
Họ thắp nến.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English