Translation meaning & definition of the word "lisle" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "lối đi" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Lisle
[Lisle]/laɪəl/
noun
1. A fabric woven with lisle thread
- synonym:
- lisle
1. Một sợi vải dệt với sợi chỉ
- từ đồng nghĩa:
- lối đi
2. A strong tightly twisted cotton thread (usually made of long-staple cotton)
- synonym:
- lisle ,
- lisle thread
2. Một sợi bông xoắn chặt (thường được làm bằng bông xơ dài)
- từ đồng nghĩa:
- lối đi ,
- chỉ ren
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English