Translation meaning & definition of the word "lira" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "lira" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Lira
[Lira]/lɪrə/
noun
1. The basic unit of money on malta
- Equal to 100 cents
- synonym:
- lira ,
- Maltese lira
1. Đơn vị tiền cơ bản trên malta
- Bằng 100 xu
- từ đồng nghĩa:
- lira ,
- Lira tiếng Malta
2. The basic unit of money in turkey
- synonym:
- lira ,
- Turkish lira
2. Đơn vị tiền cơ bản ở thổ nhĩ kỳ
- từ đồng nghĩa:
- lira ,
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
3. Formerly the basic unit of money in italy
- Equal to 100 centesimi
- synonym:
- lira ,
- Italian lira
3. Trước đây là đơn vị tiền cơ bản ở ý
- Bằng 100 centesimi
- từ đồng nghĩa:
- lira ,
- Lira Ý
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English