Translation meaning & definition of the word "lipstick" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "Son môi" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Lipstick
[Son môi]/lɪpstɪk/
noun
1. Makeup that is used to color the lips
- synonym:
- lipstick ,
- lip rouge
1. Trang điểm được sử dụng để tô màu cho đôi môi
- từ đồng nghĩa:
- son môi ,
- môi
verb
1. Form by tracing with lipstick
- "The clown had lipsticked circles on his cheeks"
- synonym:
- lipstick
1. Hình thành bằng cách truy tìm bằng son môi
- "Chú hề có vòng tròn son môi trên má"
- từ đồng nghĩa:
- son môi
2. Apply lipstick to
- "She lipsticked her mouth"
- synonym:
- lipstick
2. Áp dụng son môi để
- "Cô ấy mím môi"
- từ đồng nghĩa:
- son môi
Examples of using
He paid $100 for the lipstick.
Anh trả $ 100 cho son môi.
I'm looking for a lipstick to go with this nail polish.
Tôi đang tìm một thỏi son để đi với sơn móng tay này.
He paid $20 for the lipstick.
Anh trả $ 20 cho son môi.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English