Translation meaning & definition of the word "link" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "liên kết" sang tiếng Việt
Link
[Liên kết]noun
1. The means of connection between things linked in series
- synonym:
- link ,
- nexus
1. Phương tiện kết nối giữa những thứ được liên kết trong chuỗi
- từ đồng nghĩa:
- liên kết ,
- nexus
2. A fastener that serves to join or connect
- "The walls are held together with metal links placed in the wet mortar during construction"
- synonym:
- link ,
- linkup ,
- tie ,
- tie-in
2. Một dây buộc phục vụ để tham gia hoặc kết nối
- "Các bức tường được tổ chức cùng với các liên kết kim loại được đặt trong vữa ướt trong quá trình xây dựng"
- từ đồng nghĩa:
- liên kết ,
- cà vạt ,
- buộc vào
3. The state of being connected
- "The connection between church and state is inescapable"
- synonym:
- connection ,
- link ,
- connectedness
3. Trạng thái được kết nối
- "Mối liên hệ giữa nhà thờ và nhà nước là không thể giải thích được"
- từ đồng nghĩa:
- kết nối ,
- liên kết
4. A connecting shape
- synonym:
- connection ,
- connexion ,
- link
4. Một hình dạng kết nối
- từ đồng nghĩa:
- kết nối ,
- liên kết
5. A unit of length equal to 1/100 of a chain
- synonym:
- link
5. Một đơn vị chiều dài bằng 1/100 của chuỗi
- từ đồng nghĩa:
- liên kết
6. (computing) an instruction that connects one part of a program or an element on a list to another program or list
- synonym:
- link
6. (tính toán) một hướng dẫn kết nối một phần của chương trình hoặc một phần tử trong danh sách với chương trình hoặc danh sách khác
- từ đồng nghĩa:
- liên kết
7. A channel for communication between groups
- "He provided a liaison with the guerrillas"
- synonym:
- liaison ,
- link ,
- contact ,
- inter-group communication
7. Một kênh để liên lạc giữa các nhóm
- "Anh ấy đã cung cấp một liên lạc với du kích"
- từ đồng nghĩa:
- liên lạc ,
- liên kết ,
- liên lạc giữa các nhóm
8. A two-way radio communication system (usually microwave)
- Part of a more extensive telecommunication network
- synonym:
- radio link ,
- link
8. Hệ thống liên lạc vô tuyến hai chiều (thường là lò vi sóng)
- Một phần của mạng viễn thông rộng lớn hơn
- từ đồng nghĩa:
- liên kết vô tuyến ,
- liên kết
9. An interconnecting circuit between two or more locations for the purpose of transmitting and receiving data
- synonym:
- link ,
- data link
9. Một mạch kết nối giữa hai hoặc nhiều vị trí cho mục đích truyền và nhận dữ liệu
- từ đồng nghĩa:
- liên kết ,
- liên kết dữ liệu
verb
1. Make a logical or causal connection
- "I cannot connect these two pieces of evidence in my mind"
- "Colligate these facts"
- "I cannot relate these events at all"
- synonym:
- associate ,
- tie in ,
- relate ,
- link ,
- colligate ,
- link up ,
- connect
1. Tạo kết nối hợp lý hoặc nhân quả
- "Tôi không thể kết nối hai mảnh bằng chứng này trong tâm trí của tôi"
- "Nghêu gọi những sự thật này"
- "Tôi không thể liên quan đến những sự kiện này cả"
- từ đồng nghĩa:
- cộng sự ,
- buộc trong ,
- liên quan ,
- liên kết ,
- thông đồng ,
- liên kết lên ,
- kết nối
2. Connect, fasten, or put together two or more pieces
- "Can you connect the two loudspeakers?"
- "Tie the ropes together"
- "Link arms"
- synonym:
- connect ,
- link ,
- tie ,
- link up
2. Kết nối, buộc chặt hoặc ghép hai hoặc nhiều mảnh lại với nhau
- "Bạn có thể kết nối hai loa?"
- "Gắn dây với nhau"
- "Liên kết cánh tay"
- từ đồng nghĩa:
- kết nối ,
- liên kết ,
- cà vạt ,
- liên kết lên
3. Be or become joined or united or linked
- "The two streets connect to become a highway"
- "Our paths joined"
- "The travelers linked up again at the airport"
- synonym:
- connect ,
- link ,
- link up ,
- join ,
- unite
3. Được hoặc trở thành tham gia hoặc thống nhất hoặc liên kết
- "Hai con đường kết nối để trở thành đường cao tốc"
- "Con đường của chúng tôi đã tham gia"
- "Các du khách liên kết lại tại sân bay"
- từ đồng nghĩa:
- kết nối ,
- liên kết ,
- liên kết lên ,
- tham gia ,
- đoàn kết
4. Link with or as with a yoke
- "Yoke the oxen together"
- synonym:
- yoke ,
- link
4. Liên kết với hoặc như với một ách
- "Ách con bò với nhau"
- từ đồng nghĩa:
- ách ,
- liên kết