Translation meaning & definition of the word "linguist" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "ngôn ngữ học" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Linguist
[Nhà ngôn ngữ học]/lɪŋgwɪst/
noun
1. A specialist in linguistics
- synonym:
- linguist ,
- linguistic scientist
1. Một chuyên gia về ngôn ngữ học
- từ đồng nghĩa:
- nhà ngôn ngữ học ,
- nhà khoa học ngôn ngữ
2. A person who speaks more than one language
- synonym:
- linguist ,
- polyglot
2. Một người nói nhiều hơn một ngôn ngữ
- từ đồng nghĩa:
- nhà ngôn ngữ học ,
- đa âm
Examples of using
I want to be a linguist.
Tôi muốn trở thành một nhà ngôn ngữ học.
Edward Sapir was an American linguist.
Edward Sapir là một nhà ngôn ngữ học người Mỹ.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English