Translation meaning & definition of the word "ling" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "ling" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Ling
[Linh]/lɪŋ/
noun
1. Water chestnut whose spiny fruit has two rather than 4 prongs
- synonym:
- ling ,
- ling ko ,
- Trapa bicornis
1. Hạt dẻ nước có quả gai có hai chứ không phải 4 ngạnh
- từ đồng nghĩa:
- ling ,
- Bắp cải
2. Common old world heath represented by many varieties
- Low evergreen grown widely in the northern hemisphere
- synonym:
- heather ,
- ling ,
- Scots heather ,
- broom ,
- Calluna vulgaris
2. Sức khỏe chung của thế giới cũ được đại diện bởi nhiều giống
- Thường xanh thấp được trồng rộng rãi ở bán cầu bắc
- từ đồng nghĩa:
- thạch ,
- ling ,
- Scots thạch ,
- chổi ,
- Calluna Vulgaris
3. Elongated marine food fish of greenland and northern europe
- Often salted and dried
- synonym:
- ling ,
- Molva molva
3. Cá thực phẩm biển kéo dài của greenland và bắc âu
- Thường muối và sấy khô
- từ đồng nghĩa:
- ling ,
- Molva molva
4. American hakes
- synonym:
- ling
4. Mỹ
- từ đồng nghĩa:
- ling
5. Elongate freshwater cod of northern europe and asia and north america having barbels around its mouth
- synonym:
- burbot ,
- eelpout ,
- ling ,
- cusk ,
- Lota lota
5. Cá tuyết nước ngọt kéo dài ở bắc âu và châu á và bắc mỹ có thịt nướng quanh miệng
- từ đồng nghĩa:
- burbot ,
- lươn ,
- ling ,
- hoàng hôn ,
- Lota lota
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English