Translation meaning & definition of the word "liner" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "liner" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Liner
[lót]/laɪnər/
noun
1. (baseball) a hit that flies straight out from the batter
- "The batter hit a liner to the shortstop"
- synonym:
- liner ,
- line drive
1. (bóng chày) một cú đánh bay thẳng ra khỏi bột
- "Người đánh bóng đánh một lớp lót đến điểm dừng"
- từ đồng nghĩa:
- lót ,
- ổ đĩa
2. A protective covering that protects an inside surface
- synonym:
- lining ,
- liner
2. Một lớp bảo vệ bảo vệ bề mặt bên trong
- từ đồng nghĩa:
- lót
3. A piece of cloth that is used as the inside surface of a garment
- synonym:
- liner ,
- lining
3. Một mảnh vải được sử dụng làm bề mặt bên trong của quần áo
- từ đồng nghĩa:
- lót
4. A large commercial ship (especially one that carries passengers on a regular schedule)
- synonym:
- liner ,
- ocean liner
4. Một tàu thương mại lớn (đặc biệt là một tàu chở hành khách theo lịch trình thường xuyên)
- từ đồng nghĩa:
- lót ,
- lót đại dương
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English