Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "linchpin" into Vietnamese language

Dịch nghĩa & định nghĩa từ "linchpin" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Linchpin

[Linchpin]
/lɪnʧpɪn/

noun

1. A central cohesive source of support and stability

  • "Faith is his anchor"
  • "The keystone of campaign reform was the ban on soft money"
  • "He is the linchpin of this firm"
    synonym:
  • anchor
  • ,
  • mainstay
  • ,
  • keystone
  • ,
  • backbone
  • ,
  • linchpin
  • ,
  • lynchpin

1. Một nguồn hỗ trợ và ổn định gắn kết trung tâm

  • "Đức tin là mỏ neo của anh ấy"
  • "Nền tảng của cải cách chiến dịch là lệnh cấm tiền mềm"
  • "Anh ấy là trụ cột của công ty này"
    từ đồng nghĩa:
  • neo
  • ,
  • trụ cột
  • ,
  • đá đỉnh vòm
  • ,
  • xương sống
  • ,
  • chốt
  • ,
  • lynchpin

2. Pin inserted through an axletree to hold a wheel on

    synonym:
  • linchpin
  • ,
  • lynchpin

2. Chốt được lắp qua cây trục để giữ bánh xe

    từ đồng nghĩa:
  • chốt
  • ,
  • lynchpin