Translation meaning & definition of the word "lin" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "lin" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Lin
[Lâm]/lɪn/
noun
1. United states sculptor and architect whose public works include the memorial to veterans of the vietnam war in washington (born in 1959)
- synonym:
- Lin ,
- Maya Lin
1. Nhà điêu khắc và kiến trúc sư hoa kỳ có các công trình công cộng bao gồm đài tưởng niệm các cựu chiến binh của chiến tranh việt nam tại washington (sinh năm 1959)
- từ đồng nghĩa:
- Lâm ,
- Maya Lin
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English