Translation meaning & definition of the word "lime" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "vôi" sang tiếng Việt
Lime
[Vôi]noun
1. A caustic substance produced by heating limestone
- synonym:
- calcium hydroxide ,
- lime ,
- slaked lime ,
- hydrated lime ,
- calcium hydrate ,
- caustic lime ,
- lime hydrate
1. Một chất ăn da được sản xuất bằng cách nung đá vôi
- từ đồng nghĩa:
- canxi hydroxit ,
- vôi ,
- vôi tôi ,
- vôi ngậm nước ,
- canxi hydrat ,
- vôi ăn da ,
- vôi hydrat
2. A white crystalline oxide used in the production of calcium hydroxide
- synonym:
- calcium oxide ,
- quicklime ,
- lime ,
- calx ,
- calcined lime ,
- fluxing lime ,
- unslaked lime ,
- burnt lime
2. Một oxit tinh thể màu trắng được sử dụng trong sản xuất canxi hydroxit
- từ đồng nghĩa:
- canxi oxit ,
- vôi sống ,
- vôi ,
- calx ,
- vôi vôi ,
- vôi chảy ,
- vôi không nung ,
- vôi cháy
3. A sticky adhesive that is smeared on small branches to capture small birds
- synonym:
- birdlime ,
- lime
3. Một chất dính dính được bôi trên cành nhỏ để bắt những con chim nhỏ
- từ đồng nghĩa:
- chim non ,
- vôi
4. Any of various related trees bearing limes
- synonym:
- lime ,
- lime tree ,
- Citrus aurantifolia
4. Bất kỳ cây nào khác có liên quan mang chanh
- từ đồng nghĩa:
- vôi ,
- cây chanh ,
- Cam quýt
5. Any of various deciduous trees of the genus tilia with heart-shaped leaves and drooping cymose clusters of yellowish often fragrant flowers
- Several yield valuable timber
- synonym:
- linden ,
- linden tree ,
- basswood ,
- lime ,
- lime tree
5. Bất kỳ loại cây rụng lá nào thuộc chi tilia có lá hình trái tim và cụm hoa cúc rủ xuống màu vàng thường có mùi thơm
- Một số sản lượng gỗ có giá trị
- từ đồng nghĩa:
- linden ,
- cây linden ,
- gỗ trầm hương ,
- vôi ,
- cây chanh
6. The green acidic fruit of any of various lime trees
- synonym:
- lime
6. Quả có tính axit xanh của bất kỳ cây chanh nào khác nhau
- từ đồng nghĩa:
- vôi
verb
1. Spread birdlime on branches to catch birds
- synonym:
- birdlime ,
- lime
1. Rải chim trên cành để bắt chim
- từ đồng nghĩa:
- chim non ,
- vôi
2. Cover with lime so as to induce growth
- "Lime the lawn"
- synonym:
- lime
2. Che phủ bằng vôi để tạo ra sự tăng trưởng
- "Vôi cỏ"
- từ đồng nghĩa:
- vôi