Translation meaning & definition of the word "limb" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "limb" sang tiếng Việt
Limb
[Limb]noun
1. One of the jointed appendages of an animal used for locomotion or grasping: arm
- Leg
- Wing
- Flipper
- synonym:
- limb
1. Một trong những phần phụ của một con vật được sử dụng để vận động hoặc nắm bắt: cánh tay
- Chân
- Cánh
- Chân chèo
- từ đồng nghĩa:
- chân tay
2. Any of the main branches arising from the trunk or a bough of a tree
- synonym:
- limb ,
- tree branch
2. Bất kỳ nhánh chính nào phát sinh từ thân cây hoặc cành cây
- từ đồng nghĩa:
- chân tay ,
- cành cây
3. (astronomy) the circumferential edge of the apparent disc of the sun or the moon or a planet
- synonym:
- limb
3. (thiên văn học) cạnh chu vi của đĩa rõ ràng của mặt trời hoặc mặt trăng hoặc hành tinh
- từ đồng nghĩa:
- chân tay
4. Either of the two halves of a bow from handle to tip
- "The upper limb of the bow"
- synonym:
- limb
4. Một trong hai nửa cung từ tay cầm đến đầu
- "Chi trên của cung"
- từ đồng nghĩa:
- chân tay
5. The graduated arc that is attached to an instrument for measuring angles
- "The limb of the sextant"
- synonym:
- limb
5. Vòng cung chia độ được gắn vào một dụng cụ để đo góc
- "Chân tay của sextant"
- từ đồng nghĩa:
- chân tay
6. Any projection that is thought to resemble a human arm
- "The arm of the record player"
- "An arm of the sea"
- "A branch of the sewer"
- synonym:
- arm ,
- branch ,
- limb
6. Bất kỳ hình chiếu nào được cho là giống với cánh tay con người
- "Cánh tay của máy ghi âm"
- "Một cánh tay của biển"
- "Một nhánh của cống"
- từ đồng nghĩa:
- cánh tay ,
- chi nhánh ,
- chân tay