Translation meaning & definition of the word "likable" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "thích" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Likable
[Thích]/laɪkəbəl/
adjective
1. (of characters in literature or drama) evoking empathic or sympathetic feelings
- "The sympathetic characters in the play"
- synonym:
- sympathetic ,
- appealing ,
- likeable ,
- likable
1. (của các nhân vật trong văn học hoặc kịch) gợi lên cảm xúc đồng cảm hoặc cảm thông
- "Các nhân vật thông cảm trong vở kịch"
- từ đồng nghĩa:
- thông cảm ,
- hấp dẫn ,
- dễ thương ,
- thích
2. Easy to like
- Agreeable
- "An attractive and likable young man"
- synonym:
- likable ,
- likeable
2. Dễ thích
- Dễ chịu
- "Một chàng trai trẻ hấp dẫn và đáng yêu"
- từ đồng nghĩa:
- thích ,
- dễ thương
Examples of using
Tom's a likable guy.
Tom là một chàng trai đáng yêu.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English