Translation meaning & definition of the word "lighthouse" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "ngọn hải đăng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Lighthouse
[Ngọn hải đăng]/laɪthaʊs/
noun
1. A tower with a light that gives warning of shoals to passing ships
- synonym:
- beacon ,
- lighthouse ,
- beacon light ,
- pharos
1. Một tòa tháp với ánh sáng đưa ra cảnh báo về bãi cát để đi qua tàu
- từ đồng nghĩa:
- đèn hiệu ,
- ngọn hải đăng ,
- pharos
Examples of using
Tom is a lighthouse keeper and leads a lonely life.
Tom là một người giữ ngọn hải đăng và có một cuộc sống cô đơn.
In the distance there stood a dimly white lighthouse.
Ở đằng xa có một ngọn hải đăng trắng mờ.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English