Translation meaning & definition of the word "ligament" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "dây chằng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Ligament
[Dây chằng]/lɪgəmənt/
noun
1. A sheet or band of tough fibrous tissue connecting bones or cartilages or supporting muscles or organs
- synonym:
- ligament
1. Một tấm hoặc dải mô sợi cứng kết nối xương hoặc sụn hoặc hỗ trợ cơ hoặc các cơ quan
- từ đồng nghĩa:
- dây chằng
2. Any connection or unifying bond
- synonym:
- ligament
2. Bất kỳ kết nối hoặc thống nhất trái phiếu
- từ đồng nghĩa:
- dây chằng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English