Translation meaning & definition of the word "lifelike" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "lifelike" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Lifelike
[Lối sống]/laɪflaɪk/
adjective
1. Evoking lifelike images within the mind
- "Pictorial poetry and prose"
- "Graphic accounts of battle"
- "A lifelike portrait"
- "A vivid description"
- synonym:
- graphic ,
- lifelike ,
- pictorial ,
- vivid
1. Gợi lên hình ảnh giống như thật trong tâm trí
- "Thơ tranh và văn xuôi"
- "Tài khoản đồ họa của trận chiến"
- "Một bức chân dung giống như thật"
- "Một mô tả sống động"
- từ đồng nghĩa:
- đồ họa ,
- giống như thật ,
- hình ảnh ,
- sống động
2. Free from artificiality
- "A lifelike pose"
- "A natural reaction"
- synonym:
- lifelike ,
- natural
2. Không có nhân tạo
- "Một tư thế giống như thật"
- "Một phản ứng tự nhiên"
- từ đồng nghĩa:
- giống như thật ,
- tự nhiên
Examples of using
The robot was so lifelike that it was creepy.
Robot giống như thật đến nỗi nó thật đáng sợ.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English