Translation meaning & definition of the word "lieutenant" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "trung úy" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Lieutenant
[Trung úy]/lutɛnənt/
noun
1. A commissioned military officer
- synonym:
- lieutenant
1. Một sĩ quan quân đội
- từ đồng nghĩa:
- trung úy
2. An officer in a police force
- synonym:
- lieutenant ,
- police lieutenant
2. Một sĩ quan trong lực lượng cảnh sát
- từ đồng nghĩa:
- trung úy ,
- trung úy cảnh sát
3. An assistant with power to act when his superior is absent
- synonym:
- deputy ,
- lieutenant
3. Một trợ lý có quyền hành động khi cấp trên vắng mặt
- từ đồng nghĩa:
- phó phòng ,
- trung úy
4. An officer holding a commissioned rank in the united states navy or the united states coast guard
- Below lieutenant commander and above lieutenant junior grade
- synonym:
- lieutenant
4. Một sĩ quan giữ cấp bậc trong hải quân hoa kỳ hoặc cảnh sát biển hoa kỳ
- Dưới trung úy và trên trung học cơ sở
- từ đồng nghĩa:
- trung úy
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English