Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "lief" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nóng" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Lief

[Nỗi sợ hãi]
/lif/

adverb

1. In a willing manner

  • "This was gladly agreed to"
  • "I would fain do it"
    synonym:
  • gladly
  • ,
  • lief
  • ,
  • fain

1. Một cách sẵn sàng

  • "Điều này đã được đồng ý vui vẻ"
  • "Tôi sẽ làm điều đó"
    từ đồng nghĩa:
  • vui vẻ
  • ,
  • nỗi sợ hãi
  • ,
  • yếu đuối