Translation meaning & definition of the word "lied" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nói dối" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Lied
[Nói dối]/laɪd/
noun
1. A german art song of the 19th century for voice and piano
- synonym:
- lied
1. Một bài hát nghệ thuật của đức thế kỷ 19 cho giọng nói và piano
- từ đồng nghĩa:
- nói dối
Examples of using
He lied by intent.
Anh nói dối bằng ý định.
I lied constantly to my wife.
Tôi nói dối liên tục với vợ.
Okay, I lied.
Được rồi, tôi đã nói dối.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English